1. Windows 1.0


    Windows được công bố. Nhưng mãi hai năm sau, ngày 20.11.1985, Microsoft mới phát hành Windows 1.0.


    Thay vì gõ lệnh như hệ điều hành MS-DOS trước đó, Windows 1.0 cho phép người dùng trỏ chuột và click chuột vào các cửa sổ.

  2. Windows 2.0


    Microsoft phát hành Windows 2.0 cho bộ xử lý Intel 286. Phiên bản này có các biểu tượng trên desktop, phím tắt và cải tiến đồ họa.

  3. Windows 3.0


    Phiên bản này có Program Manager, File Manager, Print Manager và một số game như Solitare.

  4. Windows NT


    Từ 1993 đến 1996, Microsoft phát hành các phiên bản Windows NT 3.1 và 4.0.


    Windows NT là phiên bản 32-bit hỗ trợ đa nhiệm. Có cả phiên bản dành cho máy chủ.

  5. Windows 95


    Đây là phiên bản vượt trội so với trước đó. Trình duyệt web Internet Explorer cũng ra đời trong năm này.

  6. Windows 98, Windows 98 SE


    Microsoft phát hành Windows 98 cùng nhiều công nghệ mới như FAT32, USB, DVD, v.v... và công cụ Windows Update.

  7. Windows 2000, Windows ME (Millennium Edition)


    Windows 2000 hỗ trợ máy desktop và laptop kết nối Internet, intranet, truy xuất file, máy in và các tài nguyên trên mạng.


    Mặc dù ra đời sau Windows 2000, Windows ME vẫn có thể được xếp vào nhóm Windows NT và 2000 vì Windows ME thực chất là Windows 98 và khoác áo Windows 2000. Phiên bản này có Windows Media Player và Movie Maker.

  8. Windows XP


    Đây là một trong những phiên bản thành công nhất trong lịch sử Windows. Phiên bản này bắt đầu có các tên gọi như Windows XP Home và Windows XP Professional.

  9. Windows Vista


    Đây là phiên bản kế nhiệm của Windows XP, với mục tiêu cải thiện giao diện người dùng, bảo mật và hiệu suất hệ thống.


    Một số tính năng nổi bật của Windows Vista bao gồm giao diện Aero Glass với hiệu ứng đồ họa tinh tế, cải tiến về bảo mật với User Account Control (UAC) và các ứng dụng tích hợp như Windows Media Player 11 và Internet Explorer 7.


    Tuy nhiên, Vista gặp phải nhiều chỉ trích liên quan đến yêu cầu phần cứng cao, hiệu suất chậm trên một số máy tính và sự tương thích phần mềm. Những điều này khiến nó không được đón nhận mạnh mẽ như mong đợi.

  10. Windows 7


    Thay thế cho Vista và khắc phục nhiều vấn đề tồn đọng.


    Phiên bản này hỗ trợ khởi động nhanh, thêm các hiệu ứng Aero Snap, Aero Shake, hỗ trợ đĩa cứng ảo, Windows Media Center.

  11. Windows 8, Windows 8.1


    Đây là phiên bản được thiết kế lại hoàn toàn của Microsoft, trong đó có hỗ trợ màn hình cảm ứng cho máy desktop và laptop.

  12. Windows 10


    Được xem như phiên bản kế thừa thành công của Windows 8.1, Windows 10 mang lại sự kết hợp giữa các yếu tố quen thuộc từ Windows 7 và các tính năng hiện đại từ Windows 8, với mục tiêu tạo ra một trải nghiệm mượt mà trên cả máy tính cá nhân và thiết bị cảm ứng.


    Các tính năng nổi bật của Windows 10 bao gồm sự trở lại của Start Menu, trợ lý ảo Cortana, trình duyệt Microsoft Edge thay thế Internet Explorer, và tính năng đa nhiệm với Task View và Virtual Desktops.


    Windows 10 cũng giới thiệu chế độ cập nhật liên tục, cho phép người dùng nhận được các bản cập nhật tính năng và bảo mật thường xuyên mà không cần nâng cấp lên phiên bản mới.

  13. Windows 11


    Windows 11 mang đến một thiết kế giao diện người dùng hiện đại và tối giản với Start Menu và Taskbar được đặt giữa màn hình, góc bo tròn và các hiệu ứng thị giác mượt mà. Hệ điều hành này tập trung vào cải thiện trải nghiệm người dùng với các tính năng như Snap Layouts để quản lý cửa sổ, tích hợp ứng dụng Microsoft Teams, hỗ trợ chạy ứng dụng Android, và tối ưu hóa cho hiệu suất và bảo mật.


    Windows 11 yêu cầu phần cứng hiện đại hơn, đặc biệt là chip TPM 2.0 và Secure Boot để nâng cao khả năng bảo mật. Nó được đánh giá cao về tính năng và hiệu suất nhưng cũng có yêu cầu phần cứng khá khắt khe so với các phiên bản trước.