Các hàm thao tác với danh sách¶
Tóm lược nội dung
Bài này trình bày một vài hàm có sẵn của Python dùng cho việc thao tác với danh sách.
Thêm phần tử¶
Hàm | Công dụng | Cú pháp |
---|---|---|
append() |
Thêm phần tử vào cuối danh sách. | L.append(phần_tử_cần_thêm) |
insert() |
Chèn phần tử vào vị trí cụ thể. | L.insert(vị_trí_cần chèn, phần_tử_cần_chèn) |
Ví dụ:
Yêu cầu:
- Thêm phần tử có giá trị
2
vào cuối danh sách. - Chèn phần tử có giá trị
-1
vào đầu danh sách.
Mã lệnh:
Output:
Danh sách ban đầu: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Danh sách sau khi thêm: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8, 2]
Danh sách sau khi chèn: [-1, 1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8, 2]
Hỏi chút chơi - phần 1
Xóa phần tử¶
Hàm | Công dụng | Cú pháp |
---|---|---|
remove() |
Xóa phần tử có giá trị cụ thể. | L.remove(giá_trị_cần_xóa) |
pop() |
Xóa phần tử tại vị trí cụ thể. | L.pop(vị_trí_cần_xóa) |
del |
Xóa phần tử có vị trí cụ thể, gần giống pop . |
del L[i] |
Ví dụ:
Yêu cầu:
- Xoá phần tử có giá trị
2
. - Xoá phần tử tại vị trí đầu tiên.
Mã lệnh:
Output:
Danh sách ban đầu: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Danh sách sau khi thêm: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8, 2]
Danh sách sau khi chèn: [-1, 1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8, 2]
Danh sách sau khi xoá: [-1, 1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Danh sách sau khi xoá: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Hỏi chút chơi - phần 2
Xóa danh sách¶
Hàm | Công dụng | Cú pháp |
---|---|---|
clear() |
Xoá toàn bộ phần tử, làm cho danh sách trở thành rỗng. | L.clear() |
del |
Xóa luôn danh sách. | del L |
Ví dụ:
Yêu cầu:
Xoá tất cả phần tử trong danh sách.
Mã lệnh:
Output:
Danh sách ban đầu: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Danh sách sau khi thêm: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8, 2]
Danh sách sau khi chèn: [-1, 1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8, 2]
Danh sách sau khi xoá: [-1, 1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Danh sách sau khi xoá: [1, 7, 4, 0, 9, 4, 8, 8]
Danh sách sau khi xoá: []
Lưu ý
Mặc dù có hàm xóa danh sách, song nói chung, xóa toàn bộ dữ liệu là việc không nên.
Hỏi chút chơi - phần 3
Sơ đồ tóm tắt¶
Mã nguồn¶
Các đoạn mã trong bài được đặt tại:
Some English words¶
Vietnamese | Tiếng Anh |
---|---|
thêm | append |
chèn | insert |
xóa | remove |
Bài tập thực hành¶
Bạn có thể tự thực hành các bài tập sau tại Google Colab.