Skip to content

Thiết bị số và thiết bị thông minh

Tóm lược nội dung

Bài này trình bày:

  • Khái niệm về thiết bị số và thiết bị thông minh.
  • Những điểm ưu việt của thiết bị số.
  • Vai trò của thiết bị thông minh đối với xã hội.

Thiết bị số

Thiết bị số là những thiết bị điện tử có thể xử lý dữ liệu số. Dữ liệu số là dữ liệu đã được biểu diễn ở dạng nhị phân, gồm hai chữ số 01.

Ví dụ:

  • Máy tính để bàn
  • Máy tính để đùi
  • Điện thoại thông minh
  • Máy tính bảng
  • Máy nghe nhạc
  • Máy chơi game
  • Máy ghi âm
  • Máy ghi hình
  • v.v...
Digital

Từ digit trong tiếng Anh nghĩa là chữ số, ý chỉ hai chữ số 01.

Digital là tính từ của digit.

Trước đây ở nước mình, người ta thường gọi là thiết bị kỹ thuật số, còn hiện nay hầu như chỉ gọi thiết bị số.

Những thao tác mà thiết bị số có thể thực hiện đối với dữ liệu số gồm có:

  • Thu nhận dữ liệu
  • Lưu trữ dữ liệu
  • Xử lý dữ liệu
  • Đưa thông tin kết quả ra bên ngoài

Nhờ vậy, thiết bị số cũng được xem là hệ thống xử lý thông tin.

Hỏi chút chơi - phần 1

Thiết bị thông minh

Thiết bị thông minh là thiết bị số được trang bị các công nghệ tiên tiến hơn, trong đó có năng lực kết nối nhằm tương tác với người dùng hoặc thiết bị khác.

Một số đặc tính:

  1. Xử lý dữ liệu

    Thiết bị thông minh có thể làm việc cục bộ hoặc với hệ thống điện toán đám mây để cung cấp các hiểu biết về một đối tượng nào đó, đưa ra các dự đoán hoặc các đề xuất cho đối tượng liên quan.

  2. Kết nối

    Thiết bị thông minh thường xuyên được kết nối mạng, cho phép thiết bị thông minh có thể gửi và nhận lệnh, dữ liệu và các bản cập nhật từ xa.

  3. Điều khiển từ xa

    Người dùng có thể điều khiển từ xa hoặc theo dõi từ xa thiết bị thông minh của mình, ở bất cứ nơi đâu có kết nối Internet, thông qua app trên điện thoại hoặc máy tính.

  4. Tương tác

    Thiết bị thông minh có thể giao tiếp và làm việc cùng với thiết bị thông minh khác trong mạng hoặc trong hệ sinh thái của nó.

  5. Tự động

    Thiết bị thông minh có thể thực hiện nhiệm vụ một cách tự động hoặc điều chỉnh năng lực xử lý của mình tùy theo môi trường hoặc sở thích người dùng.

Ví dụ:
Một số thiết bị thông minh ở thời điểm hiện nay:

  • Tablet, smartphone, smartwatch, smart ring
  • Loa thông minh Amazon Echo, Google Home
  • Máy điều hòa thông minh, máy giặt thông minh, tủ lạnh thông minh
  • Đèn thông minh
  • Camera giám sát thông minh
  • Robot hút bụi, lau nhà

Thiết bị số và thiết bị thông minh

Một vật là thiết bị số thì không chắc là thiết bị thông minh. Nhưng một thiết bị thông minh chắc chắn là thiết bị số.

Nói cách khác, tập hợp thiết bị thông minh là tập con của tập hợp thiết bị số.

Hỏi chút chơi - phần 2

Ưu điểm của thiết bị số

Thiết bị số có những đặc điểm ưu việt hơn thiết bị cơ học thông thường.

Lưu trữ

  • Chiếm không gian vật lý ít.
  • Có năng lực lưu trữ lớn.
  • Có năng lực lưu trữ lâu dài.
  • Có năng lực mở rộng quy mô lưu trữ.
  • Có năng lực bảo vệ, bảo mật, sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • Thuận tiện trong việc tìm kiếm và truy xuất.

Xử lý

Thiết bị số, đặc biệt là máy tính, có năng lực xử lý chính xác (1) và nhanh chóng.

  1. Các sai sót, nếu có, là do những yếu tố khách quan, chẳng hạn như dữ liệu đầu vào hoặc thao tác của người dùng.

Tốc độ xử lý của những máy tính thông thường đã đạt đến hàng tỉ phép tính (1) mỗi giây.

  1. Phép tính không phải là cộng, trừ, nhân, chia thông thường, mà là các thao tác trên dữ liệu số, chẳng hạn như:

    • di chuyển dữ liệu,
    • các phép tính logic,
    • các phép tính số học,
    • các chỉ thị điều khiển.

Truyền dẫn

  • Truyền dữ liệu với tốc độ cao mà vẫn đảm bảo được độ tin cậy của dữ liệu.
  • Truyền dữ liệu đến bất kỳ nơi nào có kết nối mạng.

Hỏi chút chơi - phần 3

Vai trò của thiết bị thông minh

Các thiết bị thông minh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội và vận hành cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Có thể kể đến những vai trò nổi bật sau:

  1. Thu thập và phân tích dữ liệu

    Với năng lực thu thập và phân tích được lượng dữ liệu to lớn, thiết bị thông minh giúp tăng cường hiểu biết về các sự vật, hiện tượng, giúp xác định các xu hướng phát triển và giúp đưa ra các quyết định đủ tin cậy.

    Ví dụ:
    Trong kinh doanh, thiết bị thông minh thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, giúp doanh nghiệp biết được thói quen của khách hàng, có được những nhận định đúng đắn về sản phẩm của mình.

    Trong y tế, thiết bị thông minh thu thập và phân tích dữ liệu của bệnh nhân, giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho mỗi bệnh nhân. Ngoài ra, thiết bị thông minh còn giúp phát hiện sớm dịch bệnh và giảm thiểu khủng hoảng y tế toàn cầu.

  2. Cải thiện hiệu quả và năng suất

    Năng lực xử lý công việc một cách tự động giúp cải thiện hiệu quả và năng suất trong các lĩnh vực khác.

    Ví dụ:
    Trong nhà máy, robot cũng như các thiết bị thông minh khác có thể vận hành hoàn toàn tự động, sản xuất liên tục, tự điều chỉnh theo thời gian thực, giúp tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.

    Về khía cạnh nghề nghiệp, mặc dù có thể vận hành tự động, thiết bị thông minh vẫn giúp tạo ra những công việc mới như: phân tích dữ liệu, phát triển phần mềm, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật cho các hệ sinh thái thiết bị thông minh.

  3. Tăng cường kết nối và giao tiếp

    Năng lực kết nối của thiết bị thông minh giúp tiến trình giao tiếp và làm việc cộng tác giữa người với người, giữa người với máy diễn ra một cách liên tục, không phụ thuộc sự cách biệt thời gian và không gian. Từ đó cải thiện năng lực quản lý chuỗi cung ứng và thúc đẩy hợp tác toàn cầu.

    Ví dụ:
    Trong chuỗi cung ứng, thiết bị thông minh cho phép truy vết hàng hóa theo thời gian thực, theo dõi kho bãi, cung cấp những đánh giá sâu sắc về dự báo nhu cầu thị trường, cắt giảm các loại chi phí.

    Trong y tế, thiết bị thông minh giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân từ xa, tăng khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giảm gánh nặng cho các cơ sở y tế.

    Trong giáo dục, thiết bị thông minh giúp tăng cường trải nghiệm dạy và học thông qua các nền tảng trực tuyến, hệ thống thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR). Ví dụ này cũng có thể được xếp vào vai trò cải thiện hiệu quả và năng suất.

    Trong gia đình, thiết bị thông minh cho phép điều khiển và quan sát nơi ở từ xa, giúp người dùng có thể điều khiển hệ thống chiếu sáng, hệ thống điều hòa nhiệt độ, camera an ninh, hệ thống bơm nước, tưới cây.

  4. Tối ưu hóa nguồn tài nguyên và bảo vệ môi trường

    Thiết bị thông minh giúp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn tài nguyên như năng lượng, nước và nguyên vật liệu. Từ đó góp phần vào việc bảo vệ sự bền vững của môi trường.

    Ví dụ:
    Thiết bị thông minh có thể phân phối điện năng hợp lý dựa trên thời gian thực, giúp cắt giảm các hao phí.

    Hệ thống điều hòa thông minh có thể tối ưu hóa việc sưới ấm hoặc làm mát tại nhà, giúp cắt giảm năng lượng tiêu thụ và lượng khí thải carbon.

  5. Cải thiện trải nghiệm người dùng

    Thiết bị thông minh cung cấp các trải nghiệm và dịch vụ cá nhân hoá, giúp đáp ứng các nhu cầu và sở thích cá nhân.

    Ví dụ:
    Thiết bị thông minh có thể đề xuất lịch làm việc, nhắc cuộc họp hoặc thói quen thường ngày, đề xuất các bài hát, chương trình hoặc tin tức dựa trên sở thích người dùng.

Hỏi chút chơi - phần 4

Sơ đồ tóm tắt nội dung

Sơ đồ khái quát về thiết bị thông minh

Some English words

Vietnamese Tiếng Anh
điện thoại thông minh smartphone
lưu trữ store
máy tính bảng tablet
máy tính để bàn desktop
máy tính để đùi, máy tính xách tay laptop
thiết bị số digital device
thiết bị thông minh smart device
truyền dẫn transfer
xử lý process