Lịch sử và đóng góp của tin học¶
Tóm lược nội dung
Bài này trình bày:
- Sơ nét về lịch sử của tin học.
- Những đóng góp của tin học đối với xã hội.
Đôi nét về lịch sử phát triển¶
Tin học, hay còn gọi là công nghệ thông tin hoặc khoa học máy tính, là một lĩnh vực rộng lớn, tuy còn mới mẻ so với một số lĩnh vực khác, song vẫn có bề dày lịch sử nhất định. Có thể điểm qua một số cột mốc phát triển như sau:
Những đóng góp của tin học đối với xã hội¶
Công nghệ thông tin là lĩnh vực mang tính cơ sở hạ tầng, là "bệ đỡ" cho nhiều lĩnh vực khác phát triển, bằng cách cung cấp các công cụ, kỹ thuật và công nghệ cho các lĩnh vực đó.
Bằng những thành tựu của công nghệ thông tin, máy tính đã can thiệp vào nhiều mặt của đời sống xã hội, chẳng hạn như:
-
Truyền thông và truy cập thông tin
Ví dụ:
Internet giúp thế giới giao tiếp và chia sẻ thông tin cho nhau, thúc đẩy thương mại điện tử, chính phủ điện tử, v.v...
Các cỗ máy tìm kiếm giúp nhanh chóng truy cập nguồn thông tin như mong muốn. -
Sản xuất và tự động hóa
Ví dụ:
Robot đã tham gia vào nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ như sản xuất ô tô, logistic, y tế, v.v...
Máy in 3D tạo nên cuộc cách mạng về sản xuất và tạo hình, tạo mẫu. -
Giáo dục
Ví dụ:
Máy tính cho phép học tập trực tuyến, giúp việc học diễn ra liên tục và mọi nơi.
Máy tính có thể theo dõi tiến độ học tập, có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập. -
Nghiên cứu khoa học
Ví dụ:
Máy tính có thể mô hình hóa các hiện tượng, giúp kiểm tra các giả thuyết.
Máy tính có thể phân tích lượng dữ liệu lớn như trong các nghiên cứu về gen, thiên văn, khí hậu, v.v... -
Giao thông và vận chuyển
Ví dụ:
GPS và các hệ thống định vị khác có thể định hướng theo thời gian thực, giúp nhanh chóng tìm đường, tìm địa điểm.
Máy tính giúp xe có thể tự vận hành, giúp tối ưu hệ thống vận chuyển. -
Mã hóa và bảo mật
Ví dụ:
Máy tính có thể mã hóa dữ liệu, giúp dữ liệu được bảo vệ và bảo mật.
Máy tính cũng giúp ngăn chặn các mối đe dọa trên mạng, ngăn chặn khả năng xâm phạm dữ liệu. -
Giải trí
Ví dụ:
Máy tính có thể tạo ra các trải nghiệm giải trí có tính tương tác và sống động.
Máy tính có thể đề xuất và phân phối các nội dung giải trí phù hợp với mỗi cá nhân.
Some English words¶
Vietnamese | Tiếng Anh |
---|---|
công nghệ thông tin | information technology |
khoa học máy tính | computer science |