Thông số kỹ thuật¶
Tóm lược nội dung
Bài này trình bày một số thông số cơ bản của những thiết bị số thông dụng, cụ thể:
- Máy tính xách tay
- Điện thoại thông minh
Những thông số chính¶
Bảng sau thể hiện các thông số kỹ thuật của máy tính xách tay và điện thoại thông minh, hai thiết bị điển hình hiện nay.
Lưu ý: các số liệu trong bảng có thể được xem là phổ biến tính đến năm 2025.
| Máy tính xách tay | Điện thoại thông minh | |
|---|---|---|
| CPU | Intel Core Ultra hoặc AMD Ryzen | Snapdragon hoặc MediaTek |
| GPU | Intel Arc, AMD Radeon hoặc NVIDIA Geforce | Adreno hoặc Mali |
| RAM | 16 GB, 24, GB, 32 GB | 8 GB, 12 GB |
| Thiết bị lưu trữ | - SSD NVMe - 256 GB, 512 GB, 1 TB |
- eMMC hoặc UFS - 256 GB, 512 GB, 1 TB |
| Màn hình | - Kích thước: 13.3", 14", 15.6", 18" - Độ phân giải: Full HD, 2.5K, 3K - Tần số quét: 60 Hz, 90Hz, 120 Hz, 144 Hz, 240 Hz |
- Từ 6.1" đến 6.8" - Full HD+, QHD+ - 60 Hz, 90Hz, 120 Hz, 165 Hz |
| Pin | Từ 50 Wh đến 100 Wh (Watt giờ) | Từ 4000 mAh đến 8000 mAh (milli Ampere giờ) |
Những thông số khác¶
| Tính năng | Mô tả |
|---|---|
| Cổng kết nối | - USB Type A, USB Type C - HDMI - Cổng cắm thẻ nhớ |
| Kết nối mạng | - Wi-Fi 6, 6E hoặc 7 - Bluetooth 5.0+ - NFC - 4G, 5G |
| Cảm biến | - Vân tay - Khuôn mặt - Gia tốc - Con quay hồi chuyển - Định vị: GPS, GLONASS, Galileo |
| Khối lượng | - Máy tính xách tay: kg (kilogram) - Điện thoại thông minh: g (gram) |
| Kháng nước, kháng bụi | Các tiêu chuẩn như: IP67, IP68, IP69 |
Sơ đồ tóm tắt¶
Some English words¶
| Vietnamese | Tiếng Anh |
|---|---|
| cổng | port |
| kết nối mạng | network connection |
| pin | battery |
| thông số | specification |