Phân loại phần mềm¶
Tóm lược nội dung
Bài này trình bày về ba loại phần mềm:
- Thương mại
- Mã nguồn mở
- Miễn phí
Khái quát¶
Khi phân loại theo phương thức chuyển giao sử dụng, phần mềm được chia làm ba loại:
- Phần mềm thương mại
- Phần mềm mã nguồn mở
- Phần mềm miễn phí
Ví dụ:
Bảng sau liệt kê một số phần mềm thương mại, mã nguồn mở và miễn phí có cùng tính năng.
| Chức năng chính | Phần mềm thương mại | Phần mềm mã nguồn mở | Phần mềm miễn phí hoặc có phiên bản miễn phí |
|---|---|---|---|
| Hệ điều hành | Microsoft Windows | Ubuntu | / |
| Soạn thảo, bảng tính, trình chiếu | Microsoft Office | LibreOffice | WPS Office |
| Trình duyệt web | / | Mozilla Firefox | Microsoft Edge |
| Vẽ hình vector | Adobe Illustrator | Inkscape | / |
| Chỉnh sửa ảnh | Adobe Photoshop | GIMP | / |
| Biên tập phim | Adobe Premiere Pro | OpenShot | DaVinci Resolve |
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Microsoft SQL Server | MySQL | / |
Về các phiên bản của cùng một phần mềm
Một số phần mềm có cả phiên bản miễn phí với tính năng cơ bản lẫn phiên bản trả phí với tính năng nâng cao.
Hỏi chút chơi
So sánh¶
Bảng sau thể hiện những điểm khác biệt giữa ba loại phần mềm:
| Phần mềm thương mại | Phần mềm mã nguồn mở | Phần mềm miễn phí | |
|---|---|---|---|
| Giấy phép sử dụng | Giấy phép độc quyền. | Các loại phép mã nguồn mở. | Không có giấy phép. |
| Quyền của người dùng | Được/bị ràng buộc bởi các điều khoản trong End-User License Agreement (EULA). | Tự do xem, bổ sung và phân phối lại mã nguồn theo điều khoản của giấy phép mã nguồn mở. | Tùy theo điều khoản của nhà phát triển. |
| Phát triển và sở hữu | Thường do một công ty phát triển và bảo trì. Quy trình phát triển do công ty kiểm soát. |
Có thể do cộng đồng phát triển. Quy trình phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể đóng góp. |
Quy trình phát triển do nhà phát triển kiểm soát. |
| Mã nguồn | Thường không công khai. | Được công khai, cho phép truy xuất. | Không công khai. |
| Chi phí | Có phí sử dụng theo nhiều hình thức khác nhau. | Miễn phí khi tải và sử dụng. Người dùng phải trả phí thêm cho những yêu cầu khác. | Miễn phí khi tải và sử dụng. |
| Hỗ trợ kỹ thuật | Người dùng được hỗ trợ chính thức từ nhà phát triển hoặc đại lý. | Người dùng được cộng đồng hỗ trợ thông qua các tài liệu hoặc diễn đàn trực tuyến. Một số sự hỗ trợ từ nhà phát triển có thể tốn phí. | Thường rất ít hoặc không có. |
| Khả năng tùy biến | Giới hạn trong Settings do nhà phát triển cung cấp sẵn. | Mở rộng, tùy biến được cả mã nguồn. | Rất hạn chế. |
| Tính minh bạch | Người dùng gặp hạn chế trong việc biết được hoạt động bên trong của phần mềm. | Cộng đồng giám sát được mã nguồn. | Không minh bạch. |
| An toàn và bảo mật | Tùy thuộc năng lực của nhà phát triển. | Việc sửa lỗi thường diễn ra nhanh hơn. | Tùy tâm nhà phát triển. |
| Vai trò đối với sự phát triển ICT | Đem lại nguồn lợi về kinh tế cho nhà phát triển nói riêng và đất nước nói chung. | - Cho người dùng thêm lựa chọn về giải pháp. - Thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng lập trình viên nói riêng và xã hội nói chung. |
Cho người dùng thêm lựa chọn về giải pháp. |
Mỗi loại phần mềm đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn loại phần mềm nào tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện của mỗi cá nhân, tổ chức.
Tản mạn về chữ free
Chữ free trong giấy phép GNU của phần mềm mã nguồn mở mang ý nghĩa tự do (freedom), đề cao quyền tự do xem, sử dụng, bổ sung và phân phối lại mã nguồn. Trong khi đó, chữ free của freeware mang ý nghĩa miễn phí (free of charge, no cost). Cho nên, dịch freeware là phần mềm tự do là không đúng.
Hỏi chút chơi
Sơ đồ tóm tắt¶
Some English words¶
| Vietnamese | Tiếng Anh |
|---|---|
| phần mềm mã nguồn mở | open source software |
| phần mềm miễn phí | freeware |
| phần mềm thương mại | commercial software |